Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curtain call




curtain+call
['kə:tnkɔ:l]
danh từ
sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa


/'kə:tnkɔ:l/

danh từ
sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa

Related search result for "curtain call"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.